Có 2 kết quả:

太极拳 tài jí quán ㄊㄞˋ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ太極拳 tài jí quán ㄊㄞˋ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shadowboxing or Taiji, T'aichi or T'aichichuan
(2) traditional form of physical exercise or relaxation
(3) a martial art

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

môn võ thái cực quyền

Từ điển Trung-Anh

(1) shadowboxing or Taiji, T'aichi or T'aichichuan
(2) traditional form of physical exercise or relaxation
(3) a martial art

Bình luận 0